Mã vạch là hệ thống biểu tượng chứa thông tin sản phẩm, có thể đọc được bằng máy quét. Nó cung cấp thông tin về sản phẩm như tên doanh nghiệp, mã đăng ký và tiêu chuẩn chất lượng. Các loại mã vạch như UPC, EAN, và ISBN mang thông tin chi tiết về sản phẩm và nhà sản xuất.
Mã vạch giúp quản lý hàng hóa, tăng hiệu quả bán lẻ, theo dõi vận chuyển, kiểm soát chất lượng, và bảo mật sản phẩm. Doanh nghiệp cần đăng ký mã vạch để nâng cao hiệu suất công việc, đáp ứng nhu cầu khách hàng và dễ dàng tích hợp vào hệ thống bán lẻ.
Chi tiết những thông tin quan trọng liên quan với mã vạch sẽ được Điện máy Trường Việt chia sẻ cụ thể ngay sau đây!
Mã vạch là gì?
Mã vạch là hình thức thể hiện thông tin sản phẩm dưới dạng các biểu tượng có thể quét và đọc được bởi máy móc. Ban đầu, mã vạch được thiết kế dựa trên sự khác biệt giữa độ rộng của các vạch và khoảng cách giữa chúng. Tuy nhiên, ngày nay, mã vạch đã phát triển với nhiều hình thức phức tạp hơn, bao gồm các điểm, vòng tròn đồng tâm, hoặc thậm chí được mã hóa trong hình ảnh. Để đọc mã vạch, người ta sử dụng các thiết bị quét quang học, còn gọi là máy đọc mã vạch, hoặc có thể quét qua hình ảnh bằng phần mềm chuyên dụng.
Mã vạch chứa thông tin quan trọng về sản phẩm như: tên doanh nghiệp, mã đăng ký, lô hàng, tiêu chuẩn chất lượng, kích thước sản phẩm, và thông tin kiểm tra liên quan.
Ý nghĩa của một số loại mã vạch được dùng phổ biến hiện nay
Các con số trong mã vạch mang thông tin chi tiết về sản phẩm và được tổ chức theo các quy chuẩn cụ thể. Dưới đây là ý nghĩa của các số trong một số mã vạch phổ biến:
UPC (Mã sản phẩm toàn cầu) |
|
EAN (Mã số bài viết châu Âu) |
|
ISBN (Mã sách quốc tế) |
|
Những con số này không chỉ giúp xác định nguồn gốc và loại sản phẩm mà còn hỗ trợ quy trình thanh toán và quản lý hàng hóa trong bán lẻ, đồng thời giúp người tiêu dùng kiểm tra và xác minh thông tin sản phẩm.
Ứng dụng của mã số mã vạch
- Quản lý hàng hóa: Mã vạch giúp nhanh chóng tra cứu thông tin sản phẩm như giá, số lượng và nguồn gốc, hỗ trợ hiệu quả trong quản lý kho và kiểm kê.
- Tăng hiệu quả bán lẻ: Mã vạch giúp thanh toán nhanh chóng và chính xác tại các cửa hàng, giảm thời gian chờ đợi của khách hàng và nâng cao năng suất làm việc của nhân viên.
- Theo dõi lô hàng và vận chuyển: Mã vạch giúp theo dõi vị trí và lịch trình hàng hóa trong quá trình vận chuyển, từ kho đến tay người tiêu dùng.
- Kiểm soát chất lượng và hạn sử dụng: Trong ngành thực phẩm và dược phẩm, mã vạch hỗ trợ theo dõi hạn sử dụng và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Tích hợp với hệ thống quản lý: Mã vạch có thể được tích hợp với các hệ thống như ERP và CRM, tối ưu hóa công tác quản lý và lập kế hoạch kinh doanh.
- Bảo mật và chống hàng giả: Mã vạch giúp xác thực sản phẩm, ngăn chặn hàng giả và bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng.
- Ứng dụng trong y tế và dược phẩm: Mã vạch giúp quản lý thông tin bệnh nhân và theo dõi việc phân phối thuốc, đảm bảo an toàn trong điều trị.
Tại sao doanh nghiệp cần đăng ký mã vạch?
- Tăng hiệu suất công việc: Mã vạch giúp giảm thiểu các công đoạn nhập liệu và tính toán thủ công, từ đó tiết kiệm chi phí nhân sự và thời gian, nâng cao hiệu quả làm việc.
- Đáp ứng nhu cầu khách hàng: Với khả năng xử lý và cung cấp thông tin nhanh chóng, mã vạch giúp khách hàng tiết kiệm thời gian khi tìm kiếm, lựa chọn sản phẩm và kiểm tra chất lượng. Đây cũng là phương thức thanh toán nhanh và chính xác.
- Độ chính xác cao: Cấu trúc tối ưu và bảo mật của mã vạch giúp doanh nghiệp nhận dạng sản phẩm chính xác, đồng thời giảm thiểu sai sót và nhầm lẫn so với phương pháp nhập liệu truyền thống.
- Truy xuất thông tin nhanh chóng: Mã vạch không chỉ giúp tối ưu hóa việc truy xuất dữ liệu mà còn có khả năng chứa lượng thông tin lớn, giúp việc tìm kiếm và sử dụng thông tin nhanh chóng và hiệu quả hơn so với lưu trữ giấy tờ.
- Dễ dàng tích hợp vào hệ thống bán lẻ: Các hệ thống bán lẻ như siêu thị, cửa hàng tiện lợi đều sử dụng mã vạch để quản lý hàng hóa và thanh toán. Vì vậy, doanh nghiệp muốn đưa sản phẩm vào các hệ thống này phải đăng ký mã vạch.
- Quản lý nội bộ hiệu quả: Mã vạch là công cụ hữu ích để theo dõi và quản lý các hoạt động nội bộ như xuất nhập nguyên vật liệu, kho bãi, và tồn kho trong doanh nghiệp.
Thủ tục đăng ký mã vạch cho sản phẩm
Theo quy định tại Điều 19c Nghị Định 74/2018/NĐ-CP và Điều 6 Thông tư 10/2020/TT-BKHCN, thủ tục đăng ký mã vạch sản phẩm được thực hiện như sau:
Chuẩn bị hồ sơ: Doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ để nộp cho cơ quan có thẩm quyền đăng ký mã vạch.
Nộp hồ sơ tại GS1: Hồ sơ có thể nộp trực tiếp hoặc gửi qua bưu điện đến GS1, Trung tâm Mã số, Mã vạch quốc gia Việt Nam. Nếu nộp trực tiếp, phải có bản chính để đối chiếu. Nếu gửi qua bưu điện, nộp bản sao có chứng thực hoặc bản sao y bản chính có ký tên, đóng dấu và đóng các khoản phí theo quy định.
Nhận giấy chứng nhận mã vạch: Trong vòng 20 ngày kể từ khi nhận hồ sơ, cơ quan quản lý sẽ cấp Giấy chứng nhận mã vạch sản phẩm. Sau 3 năm kể từ khi nhận giấy chứng nhận, doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh cần làm thủ tục cấp lại giấy chứng nhận mã vạch để cơ quan quản lý tiếp tục giám sát và kiểm soát.
Để tạo mã vạch trên sản phẩm, bạn cần sử dụng máy in date. Máy in date là thiết bị dùng để in thông tin về sản phẩm như ngày sản xuất, hạn sử dụng, mã lô sản phẩm, hoặc các thông tin liên quan khác lên bề mặt bao bì của sản phẩm. Nếu bạn có nhu cầu sử dụng thiết bị này để tạo mã vạch thì có thể tham khảo các sản phẩm sau: